Số hiệu
N204JQMáy bay
Embraer E175LRĐúng giờ
12Chậm
4Trễ/Hủy
872%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Philadelphia(PHL) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5706
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 39 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 52 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 14 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 54 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 53 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 2 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 39 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 2 giờ, 3 phút | Trễ 2 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 59 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 8 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 20 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 23 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 31 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 16 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 20 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 5 giờ, 21 phút | Trễ 4 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Boston (BOS) | Trễ 5 giờ, 27 phút | Trễ 5 giờ, 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Philadelphia(PHL) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA1534 American Airlines | 27/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
AA4389 American Airlines | 27/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
AA2255 American Airlines | 27/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
AA1496 American Airlines | 27/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
AA4481 American Airlines | 26/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
DL5711 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
AA1416 American Airlines | 26/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
B61160 JetBlue | 26/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
AA2783 American Airlines | 26/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
AA1326 American Airlines | 26/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
DL5740 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
B62660 JetBlue | 26/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
AA1874 American Airlines | 26/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
LXJ552 Flexjet | 25/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
EJA253 NetJets | 25/05/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
AA4429 American Airlines | 24/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
B6560 JetBlue | 24/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
AA9979 American Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết |