Số hiệu
N202JQMáy bay
Embraer E175LRĐúng giờ
18Chậm
16Trễ/Hủy
1767%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Philadelphia(PHL) đi Pittsburgh(PIT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5882
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 2 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 44 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 48 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 47 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 2 giờ, 29 phút | Trễ 2 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 46 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 58 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 2 giờ, 19 phút | Trễ 2 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 35 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 16 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Trễ 2 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 8 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 2 giờ, 39 phút | Trễ 2 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 2 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 33 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 23 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 28 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 12 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 19 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đang cập nhật | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 12 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 36 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 3 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 52 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 1 giờ, 25 phút | Sớm 1 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 27 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 2 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 53 phút | Trễ 1 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 3 giờ, 15 phút | ||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 13 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 5 giờ, 21 phút | Trễ 4 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 2 giờ, 3 phút | Trễ 1 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 3 giờ, 6 phút | Trễ 2 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 20 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 44 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 2 giờ, 20 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 58 phút | Trễ 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Philadelphia(PHL) đi Pittsburgh(PIT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA347 American Airlines | 31/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
AA1769 American Airlines | 31/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
AA1142 American Airlines | 31/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
F91791 Frontier Airlines | 31/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
AA5517 American Airlines | 30/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
AA2594 American Airlines | 30/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
5X1154 UPS | 30/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
AA2963 American Airlines | 30/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
AA9785 American Airlines | 29/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
LXJ381 Flexjet | 27/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
AA5458 American Airlines | 24/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết |