Số hiệu
N478PXMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
15Chậm
3Trễ/Hủy
876%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Pittsburgh(PIT) đi New York(LGA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5189
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | |||
Đã lên lịch | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 29 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 54 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 13 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 13 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 23 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 7 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 14 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 17 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 3 giờ, 1 phút | Trễ 2 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 2 giờ, 45 phút | Trễ 2 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 5 giờ, 5 phút | Trễ 4 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 3 giờ, 55 phút | Trễ 3 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 49 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 20 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 22 phút | Sớm 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Pittsburgh(PIT) đi New York(LGA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5753 Delta Air Lines | 23/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL5043 Delta Air Lines | 23/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
AA4649 American Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
AA4655 American Airlines | 23/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
AA4487 American Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL5694 Delta Air Lines | 23/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
AA4492 American Airlines | 22/05/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL5782 Delta Air Lines | 22/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL5605 Delta Air Lines | 22/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
AA4610 American Airlines | 22/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
AA9929 American Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL5873 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
AA9930 American Airlines | 19/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
AA9928 American Airlines | 19/05/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết |