Số hiệu
N218JQMáy bay
Embraer E175LRĐúng giờ
16Chậm
2Trễ/Hủy
290%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Savannah(SAV) đi New York(LGA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5809
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Savannah (SAV) | New York (LGA) | |||
Đã lên lịch | Savannah (SAV) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 15 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 56 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 9 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 13 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 6 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 12 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 14 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 21 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 2 giờ, 3 phút | Trễ 1 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 1 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 12 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 50 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 3 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 6 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | New York (LGA) | Trễ 15 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Savannah(SAV) đi New York(LGA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5773 Delta Air Lines | 02/01/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DL5760 Delta Air Lines | 01/01/2025 | 2 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
DL5731 Delta Air Lines | 30/12/2024 | 2 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
DL5178 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
DL5267 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
DL5457 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết |