Số hiệu
N822SKMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
18Chậm
0Trễ/Hủy
293%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Syracuse(SYR) đi Detroit(DTW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3710
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | |||
Đã lên lịch | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | |||
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | |||
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 4 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 13 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 12 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 18 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 10 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 37 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 14 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 18 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 6 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 17 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Syracuse (SYR) | Detroit (DTW) | Trễ 14 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Syracuse(SYR) đi Detroit(DTW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2091 Delta Air Lines | 25/04/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL5465 Delta Air Lines | 25/04/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL5521 Delta Air Lines | 24/04/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5533 Delta Air Lines | 20/04/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL3702 Delta Air Lines | 20/04/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL3752 Delta Air Lines | 19/04/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5085 Delta Air Lines | 14/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL3654 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL5495 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết |