Số hiệu
N810MDMáy bay
Embraer E170SUĐúng giờ
20Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Madison(MSN) đi Washington(DCA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5645
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 32 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 9 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 2 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 8 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 11 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 15 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 42 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 3 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 6 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 22 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 39 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 39 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 6 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 10 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 3 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 5 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 18 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 19 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Madison (MSN) | Washington (DCA) | Trễ 8 phút | Sớm 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Madison(MSN) đi Washington(DCA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA5579 American Airlines | 01/01/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
AA3999 American Airlines | 29/12/2024 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết |