Số hiệu
N945DZMáy bay
Boeing 737-9GP(ER)Đúng giờ
14Chậm
4Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Pensacola(PNS) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1059
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Sớm 3 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 1 phút | Trễ 2 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 47 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Pensacola (PNS) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Pensacola(PNS) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2211 Delta Air Lines | 28/12/2024 | 49 phút | Xem chi tiết | |
DL4865 Delta Air Lines | 28/12/2024 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
DL5509 Delta Air Lines | 28/12/2024 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL3198 Delta Air Lines | 28/12/2024 | 45 phút | Xem chi tiết | |
DL1036 Delta Air Lines | 27/12/2024 | 43 phút | Xem chi tiết | |
DL3129 Delta Air Lines | 27/12/2024 | 46 phút | Xem chi tiết | |
DL1551 Delta Air Lines | 27/12/2024 | 43 phút | Xem chi tiết | |
DL2253 Delta Air Lines | 27/12/2024 | 43 phút | Xem chi tiết | |
DL4866 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 43 phút | Xem chi tiết | |
5X9764 UPS | 21/12/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết |