Số hiệu
N931DQMáy bay
Boeing 737-9GP(ER)Đúng giờ
19Chậm
2Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Columbus(CMH) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL2890
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Sớm 2 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 58 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Sớm 6 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Columbus(CMH) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WN1464 Southwest Airlines | 22/02/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
DL2892 Delta Air Lines | 22/02/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DL2200 Delta Air Lines | 22/02/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
DL1522 Delta Air Lines | 22/02/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
DL1479 Delta Air Lines | 21/02/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
DL2909 Delta Air Lines | 21/02/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DL2469 Delta Air Lines | 21/02/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
WN1137 Southwest Airlines | 21/02/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
WN138 Southwest Airlines | 21/02/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
WN3797 Southwest Airlines | 20/02/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết |