Số hiệu
N707EVMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
4Chậm
1Trễ/Hủy
563%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Detroit(DTW) đi Buffalo(BUF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4610
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Buffalo (BUF) | Trễ 27 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hủy | Detroit (DTW) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Buffalo (BUF) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Buffalo (BUF) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Buffalo (BUF) | Trễ 5 giờ, 58 phút | Trễ 6 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Buffalo (BUF) | Trễ 27 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hủy | Detroit (DTW) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Buffalo (BUF) | Trễ 31 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Buffalo (BUF) | Trễ 34 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Detroit(DTW) đi Buffalo(BUF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3899 Delta Air Lines | 08/04/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
DL1053 Delta Air Lines | 08/04/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL3892 Delta Air Lines | 08/04/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
DL3904 Delta Air Lines | 07/04/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
DL4918 Delta Air Lines | 05/04/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết |