Số hiệu
N909XJMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
18Chậm
3Trễ/Hủy
780%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Huntsville(HSV)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4928
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 12 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 10 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 58 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 1 giờ, 58 phút | Trễ 1 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 15 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 17 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 2 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 4 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 16 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 2 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 32 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 6 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 24 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 3 giờ, 52 phút | Trễ 3 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 4 giờ, 54 phút | Trễ 4 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 10 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 24 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 34 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 58 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 11 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Huntsville (HSV) | Trễ 35 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Huntsville(HSV)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5199 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 37 phút | Xem chi tiết | |
DL3022 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 35 phút | Xem chi tiết | |
DL5324 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 35 phút | Xem chi tiết | |
DL5144 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 43 phút | Xem chi tiết | |
DL4883 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 37 phút | Xem chi tiết | |
DL5491 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 39 phút | Xem chi tiết | |
DL3026 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL3065 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 30 phút | Xem chi tiết | |
DL2373 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL1643 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL3068 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 30 phút | Xem chi tiết | |
DL3036 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 38 phút | Xem chi tiết | |
DL3171 Delta Air Lines | 17/12/2024 | 38 phút | Xem chi tiết |