Số hiệu
N341PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
290%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(LGA) đi Toronto(YYZ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5094
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 16 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 9 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 9 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 26 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 10 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 17 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 54 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 13 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 37 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 35 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(LGA) đi Toronto(YYZ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|