Số hiệu
N310PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greensboro(GSO) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5308
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greensboro(GSO) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3060 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
DL3052 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL3173 Delta Air Lines | 09/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL3004 Delta Air Lines | 09/01/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL3018 Delta Air Lines | 09/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
FX1079 FedEx | 09/01/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
DL2539 Delta Air Lines | 09/01/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL4818 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL5033 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL1515 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
DL1728 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
DL5169 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL4829 Delta Air Lines | 04/01/2025 | 55 phút | Xem chi tiết |