Số hiệu
N300PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
8Chậm
2Trễ/Hủy
476%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Raleigh-Durham(RDU) đi New York(LGA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5404
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | Trễ 5 giờ, 55 phút | Trễ 5 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | Trễ 45 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | Trễ 16 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | Trễ 10 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | Trễ 45 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | Trễ 24 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | Trễ 3 giờ, 49 phút | Trễ 3 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | Trễ 2 giờ, 53 phút | Trễ 2 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | Trễ 16 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Raleigh-Durham (RDU) | New York (LGA) | Trễ 8 phút | Sớm 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Raleigh-Durham(RDU) đi New York(LGA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|