Số hiệu
N353DNMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
577%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Dallas(DFW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL921
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | Trễ 18 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | Trễ 16 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | Trễ 44 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | Trễ 2 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ, 28 phút | |
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | |||
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | Trễ 14 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | Trễ 7 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | Trễ 19 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | Trễ 24 phút | Sớm 6 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | Trễ 28 phút | Trễ 10 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Dallas (DFW) | Trễ 12 phút | Sớm 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Dallas(DFW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA1236 American Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL374 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
F93021 Frontier Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
AA3104 American Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
CI5254 China Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
AA1276 American Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
DL414 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
AA811 American Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
DL961 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
AA1567 American Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL839 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
F92495 Frontier Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
NK1356 Spirit Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
AA2770 American Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
KE255 Korean Air | 10/01/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL818 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
NK1123 Spirit Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL31 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
AA2403 American Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
AA1248 American Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL436 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
AC7222 Air Canada | 09/01/2025 | 2 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
CI5255 China Airlines | 09/01/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
NK1133 Spirit Airlines | 08/01/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết |