Số hiệu
HL8599Máy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Jeju(CJU) đi Seoul(GMP)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ZE206
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Seoul (GMP) | Trễ 17 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Seoul (GMP) | Trễ 10 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Seoul (GMP) | Trễ 48 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Seoul (GMP) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Seoul (GMP) | Trễ 12 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Seoul (GMP) | Trễ 6 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Seoul (GMP) | Trễ 14 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Jeju (CJU) | Seoul (GMP) | Trễ 13 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Jeju(CJU) đi Seoul(GMP)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|