Số hiệu
G-LMTIMáy bay
ATR 72-600Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Edinburgh(EDI) đi Newquay(NQY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LM379
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Edinburgh (EDI) | Newquay (NQY) | |||
Đã hạ cánh | Edinburgh (EDI) | Newquay (NQY) | |||
Đã hạ cánh | Edinburgh (EDI) | Newquay (NQY) | Trễ 19 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Edinburgh (EDI) | Newquay (NQY) | Trễ 17 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Edinburgh (EDI) | Newquay (NQY) | Trễ 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Edinburgh (EDI) | Newquay (NQY) | Trễ 21 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Edinburgh (EDI) | Newquay (NQY) | Trễ 37 phút | Trễ 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Edinburgh(EDI) đi Newquay(NQY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|