Số hiệu
N189QSMáy bay
Bombardier Global 7500Đúng giờ
11Chậm
3Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Seattle(BFI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA189
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Trễ 10 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Sớm 2 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Trễ 40 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Sớm 1 giờ, 13 phút | Sớm 1 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Sớm 27 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Trễ 3 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Trễ 43 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Sớm 32 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Trễ 11 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Sớm 2 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Sớm 1 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Trễ 9 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Trễ 29 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Đúng giờ | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Seattle (BFI) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Seattle(BFI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|