Số hiệu
N868QSMáy bay
Cessna 700 Citation LongitudeĐúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
674%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brunswick(SSI) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA868
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Sớm 21 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Trễ 2 giờ, 27 phút | Trễ 2 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Trễ 2 giờ, 20 phút | Trễ 2 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Trễ 16 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Sớm 26 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Sớm 15 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Trễ 27 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Trễ 29 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Trễ 39 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 9 phút | ||
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Trễ 11 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Sớm 26 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Sớm 59 phút | Sớm 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Trễ 25 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Boston (BOS) | Sớm 23 phút | Sớm 39 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brunswick(SSI) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|