Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
2Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tel Aviv(TLV) đi New York(JFK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LY7
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tel Aviv (TLV) | New York (JFK) | |||
Đã hạ cánh | Tel Aviv (TLV) | New York (JFK) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Tel Aviv (TLV) | New York (JFK) | Trễ 14 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Tel Aviv (TLV) | New York (JFK) | Trễ 11 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Tel Aviv (TLV) | New York (JFK) | Trễ 33 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Tel Aviv (TLV) | New York (JFK) | Trễ 57 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tel Aviv (TLV) | New York (JFK) | Trễ 18 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tel Aviv (TLV) | New York (JFK) | Trễ 35 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tel Aviv (TLV) | New York (JFK) | Trễ 23 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Tel Aviv (TLV) | New York (JFK) | Trễ 28 phút | Sớm 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tel Aviv(TLV) đi New York(JFK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|