Số hiệu
N865FEMáy bay
Cessna Super CargomasterĐúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phoenix(PHX) đi Yuma(YUM)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EM8812
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Yuma (YUM) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Yuma (YUM) | Trễ 41 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Phoenix (PHX) | Yuma (YUM) | |||
Đang cập nhật | Phoenix (PHX) | Yuma (YUM) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Yuma (YUM) | Trễ 32 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Yuma (YUM) | Trễ 26 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Yuma (YUM) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Yuma (YUM) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Sớm 2 phút | |
Đang cập nhật | Phoenix (PHX) | Yuma (YUM) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Yuma (YUM) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Phoenix(PHX) đi Yuma(YUM)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|