Số hiệu
N765PMMáy bay
Cessna Citation CJ3+Đúng giờ
3Chậm
5Trễ/Hủy
079%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Denver(BJC) đi Dallas(ADS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ENG76
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Denver (BJC) | Dallas (ADS) | Trễ 26 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Denver (BJC) | Dallas (ADS) | Trễ 32 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Denver (BJC) | Dallas (ADS) | Trễ 35 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Denver (BJC) | Dallas (ADS) | Trễ 52 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Denver (BJC) | Dallas (ADS) | Sớm 21 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Denver (BJC) | Dallas (ADS) | Trễ 22 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Denver (BJC) | Dallas (ADS) | Sớm 18 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Denver (BJC) | Dallas (ADS) | Trễ 24 phút | Trễ 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Denver(BJC) đi Dallas(ADS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|