Số hiệu
N894TXMáy bay
Hawker 900XPĐúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cleveland(CLE) đi Atlanta(FTY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ERY94
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | Trễ 4 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | Trễ 46 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | Trễ 21 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | Trễ 18 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | Trễ 36 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | Trễ 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | |||
Đã hạ cánh | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | Trễ 28 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | Sớm 2 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | Trễ 27 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | Trễ 25 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (CLE) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cleveland(CLE) đi Atlanta(FTY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|