Số hiệu
ET-AUAMáy bay
Airbus A350-941Đúng giờ
17Chậm
3Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Addis Ababa(ADD) đi Kilimanjaro(JRO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ET815
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | |||
Đã lên lịch | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | |||
Đã lên lịch | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | |||
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Sớm 11 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 20 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 22 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 21 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Sớm 9 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 26 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 41 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 59 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | |||
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 16 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 35 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 4 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 35 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Sớm 14 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 14 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Sớm 21 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 16 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 10 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Addis Ababa (ADD) | Kilimanjaro (JRO) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Addis Ababa(ADD) đi Kilimanjaro(JRO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
ET855 Ethiopian Airlines | 11/06/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
ET867 Ethiopian Airlines | 08/06/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết |