Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
16Chậm
3Trễ/Hủy
778%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Jinan(TNA) đi Changsha(CSX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU1890
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | |||
Đã lên lịch | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | |||
Đã lên lịch | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | |||
Đã lên lịch | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | |||
Đã lên lịch | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | |||
Đã lên lịch | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | |||
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Sớm 8 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 33 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Đúng giờ | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Sớm 4 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 4 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 4 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 8 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 59 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 3 giờ, 37 phút | Trễ 3 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Trễ 1 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 3 giờ | Trễ 2 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 3 giờ, 16 phút | Trễ 3 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Sớm 2 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 3 giờ, 27 phút | Trễ 2 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 3 giờ, 56 phút | Trễ 3 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 14 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 5 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Jinan(TNA) đi Changsha(CSX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
PN6307 West Air | 05/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
CZ3984 China Southern Airlines | 05/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
CA8963 Air China | 05/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
SC8889 Shandong Airlines | 05/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
MU6121 China Eastern Airlines | 04/05/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
MF8070 Xiamen Air | 04/05/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
SC8893 Shandong Airlines | 04/05/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
HU7790 Hainan Airlines | 04/05/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
SC8891 Shandong Airlines | 04/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
UQ3574 Urumqi Air | 04/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
CA8961 Air China | 01/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |