Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Harbin(HRB) đi Jiagedaqi(JGD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU1895
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | |||
Đã lên lịch | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | |||
Đã lên lịch | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | |||
Đã lên lịch | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | |||
Đã lên lịch | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | |||
Đã lên lịch | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | |||
Đã lên lịch | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | |||
Đã lên lịch | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | |||
Đã lên lịch | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | |||
Đã hạ cánh | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | Trễ 2 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | Sớm 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | Sớm 3 phút | Sớm 4 phút | |
Đang cập nhật | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | Sớm 9 phút | ||
Đang cập nhật | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | Sớm 8 phút | ||
Đang cập nhật | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | Sớm 3 phút | ||
Đang cập nhật | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | Trễ 9 phút | ||
Đã hạ cánh | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | Trễ 3 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | Trễ 2 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | Trễ 2 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Harbin (HRB) | Jiagedaqi (JGD) | Sớm 3 phút | Sớm 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Harbin(HRB) đi Jiagedaqi(JGD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
EU1881 Chengdu Airlines | 06/06/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
MU5197 China Eastern Airlines | 06/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |