Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shenyang(SHE) đi Changsha(CSX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU2771
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Shenyang (SHE) | Changsha (CSX) | |||
Đã lên lịch | Shenyang (SHE) | Changsha (CSX) | |||
Đã lên lịch | Shenyang (SHE) | Changsha (CSX) | |||
Đã lên lịch | Shenyang (SHE) | Changsha (CSX) | |||
Đã lên lịch | Shenyang (SHE) | Changsha (CSX) | |||
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Changsha (CSX) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Changsha (CSX) | Trễ 11 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Changsha (CSX) | Trễ 5 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Changsha (CSX) | Trễ 18 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Changsha (CSX) | Trễ 15 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Changsha (CSX) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Changsha (CSX) | Trễ 4 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Changsha (CSX) | Trễ 9 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Shenyang (SHE) | Changsha (CSX) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 51 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Shenyang(SHE) đi Changsha(CSX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|