Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
4Chậm
1Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Yining(YIN) đi Fuyun(FYN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU3076
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Fuyun (FYN) | |||
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Fuyun (FYN) | |||
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Fuyun (FYN) | |||
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Fuyun (FYN) | |||
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Fuyun (FYN) | |||
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Fuyun (FYN) | Sớm 2 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Fuyun (FYN) | Trễ 8 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Fuyun (FYN) | Trễ 25 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Fuyun (FYN) | Sớm 1 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Fuyun (FYN) | Trễ 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Yining(YIN) đi Fuyun(FYN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|