Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
18Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Washington(DCA) đi Morristown(MMU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay XFL636
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Sớm 16 phút | |
Đang cập nhật | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Trễ 4 giờ, 45 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Trễ 10 giờ, 56 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Trễ 2 giờ, 27 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Trễ 32 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Trễ 8 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Trễ 51 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Trễ 37 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Trễ 37 phút | Sớm 7 phút | |
Đang cập nhật | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Sớm 42 phút | Sớm 58 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Trễ 29 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Trễ 27 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Trễ 34 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Morristown (MMU) | Trễ 28 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Washington(DCA) đi Morristown(MMU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|