Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
2Trễ/Hủy
183%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(AUS) đi Morristown(MMU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJM445
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Morristown (MMU) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Morristown (MMU) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Morristown (MMU) | Sớm 11 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Morristown (MMU) | Sớm 2 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Morristown (MMU) | Trễ 30 phút | Trễ 26 phút | |
Đang cập nhật | Austin (AUS) | Morristown (MMU) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Morristown (MMU) | Sớm 1 giờ, 9 phút | Sớm 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Morristown (MMU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Morristown (MMU) | Trễ 58 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Morristown (MMU) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 1 giờ, 28 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(AUS) đi Morristown(MMU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|