Số hiệu
VH-FVEMáy bay
Pilatus PC-12 NGĐúng giờ
9Chậm
2Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kingscote(KGC) đi Adelaide(ADL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FD516
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Trễ 11 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Sớm 8 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Trễ 3 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Trễ 32 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Trễ 2 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Sớm 43 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Trễ 13 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Sớm 59 phút | Sớm 57 phút | |
Đã hạ cánh | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Sớm 26 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Kingscote (KGC) | Adelaide (ADL) | Trễ 10 phút | Trễ 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kingscote(KGC) đi Adelaide(ADL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
QF2565 Qantas | 30/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
QF2561 Qantas | 30/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
QF2563 Qantas | 26/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết |