Số hiệu
VH-IWOMáy bay
Pilatus PC-12 NGĐúng giờ
20Chậm
10Trễ/Hủy
482%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Broome(BME) đi Kununurra(KNX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FD627
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 15 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 57 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 45 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 30 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 39 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 2 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 7 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 5 phút | ||
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 26 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 21 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 11 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 24 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 24 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 2 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 1 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 6 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 1 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 5 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 17 phút | ||
Đang cập nhật | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 22 phút | ||
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 28 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 33 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 48 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 42 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 46 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 55 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 57 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 31 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 7 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 10 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 10 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 2 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Broome(BME) đi Kununurra(KNX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
![]() | GD212 | 08/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |
TL333 Airnorth | 07/06/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
CT212 Air Atlanta Europe | 01/06/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
FD619 Thai AirAsia | 28/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết |