Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
2Trễ/Hủy
187%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình El Paso(ELP) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FX1779
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Trễ 2 giờ, 26 phút | Sớm 21 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Trễ 35 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Trễ 2 giờ, 37 phút | Trễ 2 giờ, 40 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Trễ 19 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Trễ 24 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Trễ 30 phút | Sớm 23 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Trễ 10 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Trễ 5 phút | Trễ 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình El Paso(ELP) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|