Số hiệu
TC-FBRMáy bay
Airbus A320-232Đúng giờ
17Chậm
14Trễ/Hủy
1072%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Frankfurt(FRA) đi Antalya(AYT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FH246
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 52 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 18 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 18 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 23 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 39 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 34 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 51 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 2 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 38 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 18 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 40 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 28 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 36 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 47 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 31 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 58 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 37 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 46 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 17 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 28 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 36 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 22 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 17 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 16 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 48 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 48 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 2 giờ, 32 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 3 giờ, 20 phút | Trễ 2 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 2 giờ, 39 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 41 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Sớm 38 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 41 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Sớm 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Sớm 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 11 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Sớm 40 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Sớm 38 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 35 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Sớm 40 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 36 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Sớm 40 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Trễ 43 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Sớm 2 giờ, 58 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Sớm 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Antalya (AYT) | Sớm 2 giờ, 56 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Frankfurt(FRA) đi Antalya(AYT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
XQ2 SunExpress | 28/05/2025 | 2 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
XQ141 SunExpress | 28/05/2025 | 3 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DE142 Condor | 28/05/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
XQ443 SunExpress | 28/05/2025 | 2 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
XQ143 SunExpress | 28/05/2025 | 2 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
PC5036 Pegasus | 27/05/2025 | 2 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
XQ147 SunExpress | 27/05/2025 | 3 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
XQ145 SunExpress | 27/05/2025 | 2 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
PC34 Pegasus | 26/05/2025 | 2 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
FH1848 Freebird Airlines | 24/05/2025 | 2 giờ, 57 phút | Xem chi tiết |