Số hiệu
C-FLQZMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
5Chậm
0Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Edmonton(YEG) đi Winnipeg(YWG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay F8750
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Edmonton (YEG) | Winnipeg (YWG) | |||
Đã lên lịch | Edmonton (YEG) | Winnipeg (YWG) | |||
Đã lên lịch | Edmonton (YEG) | Winnipeg (YWG) | |||
Đã hạ cánh | Edmonton (YEG) | Winnipeg (YWG) | Đúng giờ | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Edmonton (YEG) | Winnipeg (YWG) | Đúng giờ | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Edmonton (YEG) | Winnipeg (YWG) | Trễ 2 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Edmonton (YEG) | Winnipeg (YWG) | Trễ 5 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Edmonton (YEG) | Winnipeg (YWG) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Edmonton (YEG) | Winnipeg (YWG) | Trễ 3 phút | Sớm 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Edmonton(YEG) đi Winnipeg(YWG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|