Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
379%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bedford(BED) đi Farmingdale(FRG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ526
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Bedford (BED) | Farmingdale (FRG) | |||
Đã hạ cánh | Bedford (BED) | Farmingdale (FRG) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bedford (BED) | Farmingdale (FRG) | Trễ 53 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Bedford (BED) | Farmingdale (FRG) | Trễ 42 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Bedford (BED) | Farmingdale (FRG) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Bedford (BED) | Farmingdale (FRG) | Trễ 34 phút | Sớm 1 phút | |
Đang cập nhật | Bedford (BED) | Farmingdale (FRG) | Trễ 17 phút | ||
Đã hạ cánh | Bedford (BED) | Farmingdale (FRG) | Sớm 14 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Bedford (BED) | Farmingdale (FRG) | Trễ 2 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Bedford (BED) | Farmingdale (FRG) | Sớm 27 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Bedford (BED) | Farmingdale (FRG) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Bedford (BED) | Farmingdale (FRG) | Trễ 3 giờ, 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bedford(BED) đi Farmingdale(FRG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|