Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
28Chậm
2Trễ/Hủy
490%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Philadelphia(PHL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ509
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 58 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 47 phút | Trễ 44 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 23 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 44 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 51 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 34 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Sớm 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 28 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 58 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 59 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 28 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Sớm 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 24 phút | ||
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | |||
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | |||
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 2 giờ, 25 phút | Sớm 1 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 2 giờ, 31 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Sớm 7 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 28 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 11 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 2 giờ, 46 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 20 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 25 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 38 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 58 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 3 giờ, 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (PHL) | Trễ 34 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Philadelphia(PHL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5841 Delta Air Lines | 13/01/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
AA4340 American Airlines | 13/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
F93011 Frontier Airlines | 13/01/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
AA4561 American Airlines | 13/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
AA4407 American Airlines | 12/01/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
DL5711 Delta Air Lines | 12/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
B6541 JetBlue | 12/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
AA1427 American Airlines | 12/01/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
AA1414 American Airlines | 12/01/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
AA1114 American Airlines | 12/01/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
AA1133 American Airlines | 12/01/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL5629 Delta Air Lines | 12/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
AA1776 American Airlines | 12/01/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
AA4692 American Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL5714 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
AA1408 American Airlines | 11/01/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
B6759 JetBlue | 11/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL5706 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
5X1017 UPS | 10/01/2025 | 55 phút | Xem chi tiết |