Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
19Chậm
0Trễ/Hủy
294%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Freeport(FPO) đi Miami(MIA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ452
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | |||
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | |||
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 47 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Sớm 2 phút | |
Đang cập nhật | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | |||
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 23 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 48 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 16 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 33 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 49 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Đúng giờ | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 8 phút | Sớm 1 phút | |
Đang cập nhật | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Freeport (FPO) | Miami (MIA) | Trễ 52 phút | Trễ 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Freeport(FPO) đi Miami(MIA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA3453 American Airlines | 30/12/2024 | 50 phút | Xem chi tiết | |
AA3433 American Airlines | 30/12/2024 | 50 phút | Xem chi tiết | |
II104 IBC Airways | 28/12/2024 | 15 phút | Xem chi tiết |