Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Gainesville(GNV) đi Atlanta(PDK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ526
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (PDK) | Trễ 43 phút | ||
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (PDK) | Trễ 2 giờ, 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (PDK) | Trễ 45 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Gainesville (GNV) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (PDK) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (PDK) | Trễ 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (PDK) | Trễ 22 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (PDK) | Trễ 43 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (PDK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (PDK) | Trễ 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (PDK) | Trễ 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (PDK) | Sớm 2 giờ, 26 phút | Sớm 2 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GNV) | Atlanta (PDK) | Trễ 48 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Gainesville(GNV) đi Atlanta(PDK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|