Số hiệu
N479FXMáy bay
Gulfstream G450Đúng giờ
21Chậm
4Trễ/Hủy
388%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New Haven(HVN) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ479
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 36 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Sớm 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 33 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 30 phút | ||
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 25 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 5 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 19 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 38 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 53 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 46 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 23 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 25 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 31 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Sớm 45 phút | Sớm 1 giờ, 3 phút | |
Đang cập nhật | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 21 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 47 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 3 giờ, 1 phút | Trễ 2 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 33 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Haven (HVN) | Austin (AUS) | Trễ 26 phút | Sớm 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New Haven(HVN) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|