Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
26Chậm
5Trễ/Hủy
389%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Marsh Harbour(MHH) đi Savannah(SAV)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ440
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | |||
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | |||
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 2 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 44 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 54 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 23 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 49 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 34 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 34 phút | |
Đang cập nhật | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | |||
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | |||
Đang cập nhật | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | |||
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 53 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 41 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 35 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Sớm 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 30 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 19 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 8 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 34 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 58 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 38 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 43 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 28 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Đúng giờ | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Sớm 12 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 12 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Marsh Harbour (MHH) | Savannah (SAV) | Trễ 50 phút | Sớm 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Marsh Harbour(MHH) đi Savannah(SAV)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WUP802 Wheels Up | 14/02/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết |