Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
23Chậm
2Trễ/Hủy
783%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Burbank(BUR) đi Boise(BOI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ446
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | |||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | |||
Đang cập nhật | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 11 giờ, 3 phút | ||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 35 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 39 phút | Trễ 2 phút | |
Đang cập nhật | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | |||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 10 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 14 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 31 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 34 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 58 phút | Trễ 53 phút | |
Đang cập nhật | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 1 giờ, 40 phút | ||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 59 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 21 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | |||
Đang cập nhật | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Đúng giờ | ||
Đang cập nhật | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 1 giờ, 22 phút | ||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 39 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 40 phút | Sớm 8 phút | |
Đang cập nhật | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 44 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 38 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Boise (BOI) | Trễ 2 giờ, 33 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Burbank(BUR) đi Boise(BOI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AS2030 Alaska Airlines | 04/02/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
WN2950 Southwest Airlines | 03/02/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
LXJ395 Flexjet | 29/01/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
LXJ539 Flexjet | 22/01/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết |