Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
20Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bozeman(BZN) đi Cranbrook(YXC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ485
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | |||
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | |||
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Trễ 10 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Trễ 29 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Trễ 58 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Trễ 28 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Sớm 48 phút | Sớm 1 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Trễ 49 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Trễ 34 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Sớm 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Trễ 12 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Trễ 39 phút | Sớm 10 phút | |
Đang cập nhật | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | |||
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Trễ 4 giờ, 27 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Trễ 3 giờ, 40 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | |||
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Sớm 7 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Bozeman (BZN) | Cranbrook (YXC) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bozeman(BZN) đi Cranbrook(YXC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|