Số hiệu
N441FXMáy bay
Embraer Praetor 500Đúng giờ
18Chậm
0Trễ/Hủy
390%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Aspen(ASE) đi Chicago(ORD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ441
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang cập nhật | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | |||
Đang cập nhật | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 10 phút | ||
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 44 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Sớm 3 giờ, 27 phút | Sớm 7 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 12 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 53 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 40 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 9 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 51 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 9 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 3 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 36 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 44 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 45 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 10 phút | ||
Đang cập nhật | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Aspen (ASE) | Chicago (ORD) | Trễ 29 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Aspen(ASE) đi Chicago(ORD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA5963 United Airlines | 18/02/2025 | 2 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
AA6437 American Airlines | 18/02/2025 | 2 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
UA5956 United Airlines | 18/02/2025 | 3 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
AA6203 American Airlines | 18/02/2025 | 2 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
UA4669 United Airlines | 17/02/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
LXJ325 Flexjet | 14/02/2025 | 2 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
UA5977 United Airlines | 13/02/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết |