Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
38Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(LGA) đi Brunswick(NHZ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ353
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 52 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 47 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 34 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 34 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 3 giờ, 2 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 1 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Đúng giờ | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 27 phút | Sớm 3 phút | |
Đang cập nhật | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 27 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 49 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 3 giờ, 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 28 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 2 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 43 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Sớm 52 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 52 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 23 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 3 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 49 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 46 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 44 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 23 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 10 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 31 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 42 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Brunswick (NHZ) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(LGA) đi Brunswick(NHZ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|