Số hiệu
N474FXMáy bay
Learjet 75Đúng giờ
15Chậm
2Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Philadelphia(PNE) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ474
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Sớm 16 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 27 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 31 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 22 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 26 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 36 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 4 giờ | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Sớm 32 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 33 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 16 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 57 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PNE) | Boston (BOS) | Sớm 2 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Philadelphia(PNE) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|