Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
29Chậm
0Trễ/Hủy
296%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greenville(GMU) đi St. Louis(SUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ538
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | |||
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | |||
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | |||
Đang cập nhật | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 35 phút | ||
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Sớm 35 phút | Sớm 54 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Sớm 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 28 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 5 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Sớm 2 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 3 giờ, 17 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 31 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 51 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | |||
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 51 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 4 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 47 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 2 giờ, 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Sớm 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 29 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 6 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 38 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 34 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 3 giờ, 34 phút | Trễ 3 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 26 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 33 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | St. Louis (SUS) | Trễ 20 phút | Sớm 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greenville(GMU) đi St. Louis(SUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|