Số hiệu
N611FXMáy bay
Embraer Praetor 600Đúng giờ
22Chậm
2Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Camarillo(QTC) đi Camarillo(QTC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ611
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 32 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 2 giờ, 41 phút | Trễ 2 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 56 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 59 phút | Sớm 9 phút | |
Đang cập nhật | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | |||
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 40 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 23 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 42 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 51 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 45 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 34 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 37 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 19 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 26 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 23 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 49 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 47 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 55 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 37 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 47 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 39 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 1 giờ, 46 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | |||
Đã hạ cánh | Camarillo (QTC) | Camarillo (QTC) | Trễ 17 giờ, 23 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Camarillo(QTC) đi Camarillo(QTC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
LXJ100 Flexjet | 29/05/2025 | 3 giờ, 8 phút | Xem chi tiết |