Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
2Trễ/Hủy
288%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Santa Ana(SNA) đi Camarillo(QTC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ482
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | |||
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 1 giờ, 54 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 46 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 32 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 14 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 6 phút | Sớm 10 phút | |
Đang cập nhật | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 37 phút | ||
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 30 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 33 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 14 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 29 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Đúng giờ | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 31 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 7 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Santa Ana (SNA) | Camarillo (QTC) | Trễ 3 giờ, 25 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Santa Ana(SNA) đi Camarillo(QTC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WCC36 West Coast Charters | 17/01/2025 | 26 phút | Xem chi tiết |