Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
29Chậm
1Trễ/Hủy
295%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lafayette(LFT) đi Marsh Harbour(MHH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ554
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | |||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | |||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 11 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 40 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 54 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Đúng giờ | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 22 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 43 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 54 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | |||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Sớm 29 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 48 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 23 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 20 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Sớm 13 phút | Sớm 35 phút | |
Đang cập nhật | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | |||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 4 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 48 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 2 giờ, 25 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 2 giờ, 38 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 5 giờ, 54 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 32 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 30 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 41 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 31 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 4 giờ, 36 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 4 giờ, 48 phút | Trễ 4 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Marsh Harbour (MHH) | Sớm 34 phút | Sớm 58 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lafayette(LFT) đi Marsh Harbour(MHH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|