Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
20Chậm
0Trễ/Hủy
489%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Philadelphia(TTN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ502
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 40 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 53 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 3 giờ, 28 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 50 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 33 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 16 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 49 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 42 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 40 phút | Sớm 2 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 36 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 57 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 2 giờ, 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 42 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 2 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 2 giờ, 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 37 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 31 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Sớm 10 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 56 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Philadelphia (TTN) | Trễ 9 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Philadelphia(TTN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|